• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 维基
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 Nhiệt tố

Nhiệt tố

听Nhiệt tố发音
评价的困难发音
3 /5
(5 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Nhiệt tố 2 个音频发音
听Nhiệt tố发音 1
-1 评价
听Nhiệt tố发音 2
-1 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 Nhiệt tố

Đề cập đến chất dễ cháy.

Nhiệt tố 的同义词

反义词 Nhiệt tố

例子中的一个句子

Anh ấy rất chắc chắn về việc sử dụng các chất phlogiston.

添加 Nhiệt tố 详细信息

语音拼写Nhiệt tố
翻译 Nhiệt tố

怎么发音 valence?

vaa-la ins
vah-lah is
va-luhns
问问你的朋友