- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 Nhiệt tố
Nhiệt tố

(5 选民)
谢谢你的投票!

-1
评价

-1
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 Nhiệt tố
Đề cập đến chất dễ cháy.
Wiki内容为 Nhiệt tố
例子中的一个句子
Anh ấy rất chắc chắn về việc sử dụng các chất phlogiston.
添加 Nhiệt tố 详细信息
语音拼写Nhiệt tố
翻译 Nhiệt tố
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Hồ Quang Hiếu [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Bệnh viện Bạch Mai [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Rhyder [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Liên Quân [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Ba Lan [vi]
- Phan Văn Giang [vi]
- chuyển khoản [vi]
- Miami [vi]
每日一词
Cuồng loạn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 24, 2025
近看的话
最后更新
四月 25, 2025