- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 sự thay đổi đời sống
sự thay đổi đời sống
![听sự thay đổi đời sống发音 听sự thay đổi đời sống发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听sự thay đổi đời sống发音 1 听sự thay đổi đời sống发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 sự thay đổi đời sống 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音sự thay đổi đời sống权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音sự thay đổi đời sống不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 sự thay đổi đời sống 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音sự thay đổi đời sống权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音sự thay đổi đời sống不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
含义为 sự thay đổi đời sống
Một sự thay đổi trong hoàn cảnh hoặc vận may không được hoan nghênh hoặc khó chịu
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
上sự thay đổi đời sống的收藏
{{collection.cname}}
添加 sự thay đổi đời sống 详细信息
语音拼写sự thay đổi đời sống
谢谢你的贡献
翻译 sự thay đổi đời sống
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Ngọc Trinh [vi]
- Đan Trường [vi]
- BB Trần [vi]
- Việt Nam [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- negav [vi]
- Chi Dân [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Liên Quân [vi]
- Vũ Văn Thanh [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
每日一词
Mơ hồ
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 06, 2025
近看的话
最后更新
二月 07, 2025
Sự thay đổi đời sống越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。