• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 thuốc bôi

thuốc bôi

听thuốc bôi发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 thuốc bôi 1 个音频发音
听thuốc bôi发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 thuốc bôi

một chất nhờn mềm hoặc nhớt được sử dụng làm thuốc mỡ hoặc để bôi trơn.

thuốc bôi 的同义词

反义词 thuốc bôi

例子中的一个句子

Cô ngửi thấy mùi muối tắm và thuốc mỡ nồng nặc.

添加 thuốc bôi 详细信息

语音拼写thuốc bôi
翻译 thuốc bôi

怎么发音 Minneapolis?

mi-nee-a-puh-luhs
mi-neea-PUH-luhs
minee-apuh-luhs
问问你的朋友