- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 thuốc bôi
thuốc bôi

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 thuốc bôi
một chất nhờn mềm hoặc nhớt được sử dụng làm thuốc mỡ hoặc để bôi trơn.
例子中的一个句子
Cô ngửi thấy mùi muối tắm và thuốc mỡ nồng nặc.
添加 thuốc bôi 详细信息
语音拼写thuốc bôi
翻译 thuốc bôi
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- anh tú [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Liên Quân [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Trúc Anh [vi]
- jack [vi]
- Thanh Oai [vi]
- Bùi Công Nam [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Hà Nội [vi]
- Văn Toàn [vi]
每日一词
Máy bay không người lái
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 17, 2025
近看的话
最后更新
三月 18, 2025