- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 trang bị
trang bị

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 trang bị
thiết bị cần thiết cho một hoạt động hoặc cách sống cụ thể
例子中的一个句子
thiết bị cá nhân hoặc riêng lẻ của những người làm dịch vụ
添加 trang bị 详细信息
语音拼写trang bị
翻译 trang bị
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Thái Bình [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Phan Văn Giang [vi]
- Quảng Ninh [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Campuchia [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Rhyder [vi]
- Vietnam [vi]
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
每日一词
Vô trật tự
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
四月 27, 2025