- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam
Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Đà Lạt [vi]
- Chi Dân [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Indonesia [vi]
- Thái Bình [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- lệ quyên [vi]
- Quân A.P [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- quang minh [vi]
- Truong my lan [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Tiểu Vy [vi]
添加 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 详细信息
含义为 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam
谢谢你的贡献
语音拼写Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam
谢谢你的贡献
Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam
谢谢你的贡献
例子Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam
谢谢你的贡献
每日一词
Vô ơn
学习发音
最新的文字提交
ngān
[vi]
最后更新
十二月 16, 2024
近看的话
最后更新
十二月 17, 2024
Triển lãm Quốc phòng quốc tế Việt Nam越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。