- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Uống nước nhớ nguồn
Uống nước nhớ nguồn

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Uống nước nhớ nguồn 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Uống nước nhớ nguồn权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Uống nước nhớ nguồn不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Uống nước nhớ nguồn 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Uống nước nhớ nguồn权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Uống nước nhớ nguồn不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




上Uống nước nhớ nguồn的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- wren evans [vi]
- Việt Nam [vi]
- Lào [vi]
- Park Hang Seo [vi]
- Vĩnh Long [vi]
- An Giang [vi]
- Lương Tam Quang [vi]
- Thái Bình [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- dit nhau [vi]
- Lý Hoàng Nam [vi]
- Nhung Kate [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
添加 Uống nước nhớ nguồn 详细信息
含义为 Uống nước nhớ nguồn
谢谢你的贡献
语音拼写Uống nước nhớ nguồn
谢谢你的贡献
Uống nước nhớ nguồn 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Uống nước nhớ nguồn
谢谢你的贡献
例子Uống nước nhớ nguồn中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Uống nước nhớ nguồn
谢谢你的贡献
近看的话
最后更新
可 15, 2025
每日一词
Mới chớm nở
学习发音
最新的文字提交
最后更新
可 14, 2025
Uống nước nhớ nguồn越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。