• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 vui mừng

vui mừng

听vui mừng发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 vui mừng 1 个音频发音
听vui mừng发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 vui mừng

có dấu hiệu hoặc gợi ý về tinh thần phấn chấn và sự vui tươi sống động.
có dấu hiệu hoặc gợi ý về tinh thần phấn chấn và sự vui tươi sống động.

vui mừng 的同义词

反义词 vui mừng

例子中的一个句子

thể hiện tinh thần phấn chấn hoặc vui vẻ
thể hiện tinh thần phấn chấn hoặc vui vẻ

添加 vui mừng 详细信息

语音拼写vui mừng
翻译 vui mừng

怎么发音 Moradabad?

moh-raa-daa-ba-ad
moh-raa-daa-baad
moh-raa-daab-aad
问问你的朋友