- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 vui mừng
vui mừng

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 vui mừng
có dấu hiệu hoặc gợi ý về tinh thần phấn chấn và sự vui tươi sống động.
có dấu hiệu hoặc gợi ý về tinh thần phấn chấn và sự vui tươi sống động.
例子中的一个句子
thể hiện tinh thần phấn chấn hoặc vui vẻ
thể hiện tinh thần phấn chấn hoặc vui vẻ
添加 vui mừng 详细信息
语音拼写vui mừng
翻译 vui mừng
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Sơn Tùng [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Phan Văn Giang [vi]
- Thái Bình [vi]
- Campuchia [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Sacombank [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Pháo [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
每日一词
Cuồng loạn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 24, 2025