• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 xoa dịu

xoa dịu

听xoa dịu发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 xoa dịu 1 个音频发音
听xoa dịu发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 xoa dịu

Có ý định thể hiện bản chất tình cảm và quan tâm đến cảm xúc của người khác.

xoa dịu 的同义词

反义词 xoa dịu

例子中的一个句子

Giáo viên nên áp dụng phương pháp xoa dịu.

添加 xoa dịu 详细信息

语音拼写xoa dịu
翻译 xoa dịu

怎么发音 Tramadol?

tra-muh-daal
tra-muhd-aal
tramuh-daal
问问你的朋友