- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Hanh
Hanh

(3 选民)
谢谢你的投票!

1
评价
评价
收视率

-1
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Hanh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Hanh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Hanh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Hanh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Hanh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Hanh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 Hanh
Hanh Cù
- Hanh Cù là một xã thuộc huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam.
Hanhofen
- Hanhofen là một đô thị thuộc bang Rhein-Pfalz-Kreis, bang Rheinland-Pfalz, Đức. Đô thị này có diện tích 5,8 km², dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2006 là 2494 người.
Hành tinh
- Hành tinh là một thiên thể quay xung quanh một ngôi sao hay các tàn tích sao, có đủ khối lượng để nó có hình cầu do chính lực hấp dẫn của nó gây nên, có khối lượng dưới khối lượng giới hạn để
Hành trình của Moana
- Moana (tên gốc tiếng Anh: Moana, tên Việt khác là Cuộc hành trình của Moana, hay còn được biết đến với tên Vaiana ở một số quốc gia Châu Âu và Oceania ở Ý) là một bộ phim hoạt hình máy tính t
Hán Hiến Đế
- Hán Hiến Đế (Giản thể: 汉献帝; phồn thể: 漢獻帝; 2 tháng 4 năm 181 - 21 tháng 4 năm 234), húy Lưu Hiệp (劉協), tự Bá Hòa (伯和), là vị Hoàng đế thứ 14 của nhà Đông Hán và là Hoàng đế cuối cùng của triề
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
Manchester United Players List 2020
-Gloria Mary
33
Bayern Munich Squad / Player List 2020-21
-John Dennis G.Thomas
31
Money Heist cast actual and screen name
-John Dennis G.Thomas
19
Hispanic celebrities and sports-persons
-Gloria Mary
30
Brands
-Gloria Mary
30
Real Madrid Squad / Player List 2020-21
-John Dennis G.Thomas
35
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Việt Nam [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- jack [vi]
- Lê Minh Hưng [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Indonesia [vi]
- Vũ Văn Thanh [vi]
- Bão [vi]
- Chúc mừng Giáng sinh [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Chi Dân [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
添加 Hanh 详细信息
含义为 Hanh
谢谢你的贡献
语音拼写Hanh
谢谢你的贡献
Hanh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Hanh
谢谢你的贡献
例子Hanh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Hanh
谢谢你的贡献
每日一词
Nổi bật
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 17, 2025
近看的话
最后更新
二月 20, 2025
Hanh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。